TẦN SỐ UHF VÀ VHF LÀ GÌ? PHÂN BIỆT TẦN SỐ UHF VÀ VHF
Tần số UHF và VHF là hai dải tần phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều thiết bị như bộ đàm hay trong ngành truyền thông như đài phát thanh, truyền hình, điện thoại không dây. Trong bài viết này, Công ty CP Công nghệ KBC Việt Nam (Bộ đàm Kinh Bắc) sẽ cùng bạn tìm hiểu về tần số UHF và VHF và sự khác biệt giữa hai tần số này để giúp bạn lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng.
1. Tần số UHF là gì? Đặc điểm và ứng dụng
Tần số UHF (Ultra High Frequency) là dải tần số nằm trong khoảng từ 300MHz đến 3GHz, tần số UHF có khả năng truyền và nhận dữ liệu ở tần số cao với phạm vi trên 100m, nhờ vào bước sóng ngắn hơn so với VHF.
Tần số UHF được chia thành nhiều dải, trong đó các dải phổ biến được sử dụng bao gồm 470 – 698 MHz, 698 – 806 MHz, và 902 – 928 MHz. Đây là tần số có bước sóng ngắn, do đó phù hợp để sử dụng trong các thiết bị yêu cầu băng thông lớn và truyền thông cự ly gần.
Đặc điểm của UHF:
- Bước sóng ngắn: Do bước sóng ngắn nên tần số UHF có khả năng truyền tải dữ liệu nhanh chóng và chất lượng âm thanh tốt hơn.
- Khả năng xuyên qua vật cản kém: UHF gặp nhiều khó khăn hơn khi phải xuyên qua các chướng ngại vật như tường, cây cối, hoặc các bề mặt kim loại.
- Phạm vi hoạt động ngắn: Vì bước sóng ngắn, UHF phù hợp hơn với các thiết bị truyền thông ở cự ly gần và trong không gian mở.
- Ưu điểm: UHF có bước sóng ngắn, dễ xuyên qua tường và vật cản, lý tưởng cho các ứng dụng trong nhà hoặc khu vực đô thị đông đúc, đảm bảo liên lạc ổn định trong các tòa nhà và khu vực xây dựng cao.
- Nhược điểm: Phạm vi hoạt động của UHF ngắn hơn, tín hiệu dễ suy giảm trong không gian mở, không phù hợp cho truyền tín hiệu đường dài ngoài trời, nơi VHF hiệu quả hơn.
Ứng dụng của tần số UHF:
- Truyền hình kỹ thuật số: Các kênh truyền hình hiện đại thường sử dụng tần số UHF để phát sóng.
- Điện thoại di động: Các công nghệ di động thế hệ 4G, 5G đều sử dụng UHF để truyền tải dữ liệu.
- Bộ đàm: UHF được sử dụng trong các bộ đàm như KBC PT 186, Icom IC-F4003, Kenwood TK-3402U, v.v.
2. Tần số VHF là gì? Đặc điểm và ứng dụng
VHF (Very High Frequency) là dải tần số nằm trong khoảng từ 30 MHz đến 300 MHz, cho phép phát và nhận dữ liệu trong phạm vi 50m. Thông thường, dải tần này nằm trong khoảng từ 150 đến 216 MHz, mang lại khả năng truyền tải tín hiệu mạnh mẽ và ổn định.
Đặc điểm của VHF:
- Bước sóng dài: Tần số VHF có bước sóng dài hơn UHF, do đó nó ít bị cản trở bởi các vật thể rắn như tường hoặc cây cối.
- Phạm vi hoạt động rộng: Nhờ vào bước sóng dài, tần số VHF có thể hoạt động trong khoảng cách xa hơn, đặc biệt là trong các khu vực mở rộng như đồng bằng, rừng, và vùng nông thôn.
- Chất lượng âm thanh: Âm thanh phát qua tần số VHF có thể không rõ ràng bằng UHF trong một số tình huống, nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả trong các ứng dụng thông thường.
- Ưu điểm: Khả năng truyền tín hiệu xa và bám theo độ cong Trái Đất, giúp VHF hoạt động hiệu quả ở những không gian mở, ít vật cản nên dùng trong nhiều lĩnh vực như hàng hải, hàng không và các khu vực nông thôn rộng lớn.
- Nhược điểm: VHF kém hiệu quả trong nhà, do bước sóng dài khó xuyên qua tường hoặc vật cản, không phù hợp cho môi trường đô thị hoặc khu vực nhiều chướng ngại.
Ứng dụng của tần số VHF:
- Đài phát thanh: Nhiều đài phát thanh sử dụng tần số VHF để phát sóng do khả năng truyền tải tốt trên phạm vi rộng.
- Liên lạc hàng không: VHF được sử dụng trong các hệ thống liên lạc hàng không, giúp duy trì kết nối giữa phi công và kiểm soát không lưu.
- Hệ thống định vị và liên lạc hàng hải: Tần số VHF cũng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống liên lạc tàu thuyền và định vị trên biển.
- Bộ đàm: VHF được sử dụng trong các bộ đàm như Motorola GP 308, Kenwood TK-2402V, Icom IC-F3003, v.v.
3. So sánh tần số UHF và VHF
Tần số UHF | Tần số VHF | |
Phạm vi tần số | 300 MHz – 3 GHz. | 30 MHz – 300 MHz. |
Phạm vi tần số cho micro không dây | 470 – 698 MHz, 698 – 806 MHz, 902 – 928 MHz. | 30 – 300 MHz, thường sử dụng dưới 200 MHz cho các ứng dụng phát thanh. |
Phạm vi hoạt động | Thường ngắn hơn, hiệu quả ở khoảng 1 – 10 km, tùy môi trường. | Phạm vi rộng hơn, có thể lên tới hàng trăm km trong điều kiện ổn định. |
Khả năng xuyên qua vật cản | Tần số UHF có khả xuyên vật cản kém hơn, dễ bị cản trở bởi các vật thể như tường, cây, hoặc vật liệu rắn. | Tần số VHF có khả năng xuyên vật cản tốt hơn, ít bị cản trở bởi vật thể rắn, có thể xuyên qua tường và rừng cây. |
Ứng dụng | Bộ đàm, điện thoại di động, truyền hình kỹ thuật số, camera không dây. | Đài phát thanh, liên lạc hàng không, hàng hải, bộ đàm cự ly xa. |
Băng thông | Rộng hơn, phù hợp cho các ứng dụng truyền dữ liệu lớn hoặc tín hiệu video. | Hẹp hơn, phù hợp với truyền thông giọng nói hoặc dữ liệu đơn giản. |
Chất lượng tín hiệu âm thanh | Cao hơn, rõ ràng và ít bị nhiễu khi hoạt động trong phạm vi gần. | Tốt nhưng có thể bị suy giảm chất lượng khi ở khoảng cách xa. |
Khả năng nhiễu sóng | Dễ bị nhiễu sóng hơn khi có nhiều vật cản hoặc thiết bị khác sử dụng cùng tần số. | Ít bị nhiễu sóng hơn trong môi trường ít chướng ngại vật. |
Giá cả | Thường cao hơn do công nghệ hiện đại và tính năng bảo mật tốt hơn. | Thường rẻ hơn do công nghệ đơn giản hơn và không yêu cầu băng thông lớn. |
Môi trường sử dụng | Khu vực đô thị hoặc trong nhà, cần băng thông lớn và truyền dữ liệu tốc độ cao. | Khu vực nông thôn, đồng bằng, không gian mở, cần truyền tín hiệu xa. |
Bước sóng | Ngắn hơn, từ khoảng 1 mét đến 10 cm. | Dài hơn, từ khoảng 10 mét đến 1 mét. |
So sánh tần số UHF và VHF
4. Giới thiệu nhà cung cấp máy bộ đàm uy tín và chất lượng
Kinh Bắc KBC: Đại lý phân phối bộ đàm chính hãng
Công ty CP Công nghệ KBC Việt Nam - Bộ đàm Kinh Bắc tự hào là đơn vị cung cấp bộ đàm chính hãng với thương hiệu riêng KBC, được thiết kế và sản xuất hợp tác cùng dây chuyền sản xuất hàng đầu tại Trung Quốc. Bên cạnh đó, chúng tôi còn phân phối các sản phẩm bộ đàm chất lượng cao từ các thương hiệu nổi tiếng khác như Motorola, Icom, Kenwood,… đảm bảo đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực.
Là một đơn vị kinh doanh có hơn 10 năm hoạt động trong phân phối bộ đàm, chúng tôi cam kết cung các sản phẩm chất lượng cùng với các chính sách bảo hành và đổi trả linh động, tự tin đem đến cho khách hàng sự an tâm khi sử dụng sản phẩm.
>>> Xem chi tiết về chính sách đổi trả của Bộ Đàm Kinh Bắc tại đây.
5. Tổng kết
Hy vọng qua bài viết này, Bộ đàm Kinh Bắc đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa tần số UHF và VHF, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn khi lựa chọn tần số phù hợp với nhu cầu sử dụng bộ đàm của mình.